XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
4316 |
0986 |
4730 |
Giải năm |
5376 |
Giải tư |
49396 |
55956 |
17505 |
06150 |
20053 |
50997 |
29346 |
Giải ba |
33940 |
58216 |
Giải nhì |
97373 |
Giải nhất |
13690 |
Đặc biệt |
004009 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
16 |
86 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
96 |
56 |
05 |
50 |
53 |
97 |
46 |
Giải ba |
40 |
16 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
316 |
986 |
|
Giải năm |
376 |
Giải tư |
396 |
956 |
505 |
150 |
053 |
997 |
346 |
Giải ba |
940 |
216 |
Giải nhì |
373 |
Giải nhất |
690 |
Đặc biệt |
009 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
09 |
16 |
16 |
40 |
46 |
50 |
53 |
55 |
56 |
73 |
76 |
86 |
90 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 09 |
1 |
16, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
50, 53, 55, 56 |
6 |
|
7 |
73, 76 |
8 |
86 |
9 |
90, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
|
5 |
05, 55 |
6 |
06, 16, 16, 46, 56, 76, 86, 96 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác