XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
2986 |
2068 |
8493 |
Giải năm |
9097 |
Giải tư |
59835 |
91572 |
89916 |
38637 |
61801 |
04051 |
14947 |
Giải ba |
71340 |
28694 |
Giải nhì |
59630 |
Giải nhất |
25510 |
Đặc biệt |
825912 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
86 |
68 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
35 |
72 |
16 |
37 |
01 |
51 |
47 |
Giải ba |
40 |
94 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
986 |
068 |
|
Giải năm |
097 |
Giải tư |
835 |
572 |
916 |
637 |
801 |
051 |
947 |
Giải ba |
340 |
694 |
Giải nhì |
630 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
912 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
10 |
12 |
16 |
30 |
35 |
37 |
40 |
43 |
47 |
51 |
68 |
72 |
73 |
86 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
10, 12, 16 |
2 |
|
3 |
30, 35, 37 |
4 |
40, 43, 47 |
5 |
51 |
6 |
68 |
7 |
72, 73 |
8 |
86 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 40 |
1 |
01, 51 |
2 |
12, 72 |
3 |
43, 73 |
4 |
94 |
5 |
35 |
6 |
16, 86 |
7 |
37, 47, 97 |
8 |
68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác