XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
2732 |
2356 |
4625 |
Giải năm |
3748 |
Giải tư |
22985 |
38375 |
29308 |
16056 |
46253 |
43028 |
93938 |
Giải ba |
94245 |
80868 |
Giải nhì |
93500 |
Giải nhất |
10688 |
Đặc biệt |
057188 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
32 |
56 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
85 |
75 |
08 |
56 |
53 |
28 |
38 |
Giải ba |
45 |
68 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
732 |
356 |
|
Giải năm |
748 |
Giải tư |
985 |
375 |
308 |
056 |
253 |
028 |
938 |
Giải ba |
245 |
868 |
Giải nhì |
500 |
Giải nhất |
688 |
Đặc biệt |
188 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
25 |
28 |
32 |
38 |
45 |
48 |
53 |
56 |
56 |
68 |
72 |
75 |
85 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
32, 38 |
4 |
45, 48 |
5 |
53, 56, 56 |
6 |
68 |
7 |
72, 75 |
8 |
85, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
32, 72 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
25, 45, 75, 85 |
6 |
56, 56 |
7 |
|
8 |
08, 28, 38, 48, 68, 88, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác