XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
7611 |
7653 |
4581 |
Giải năm |
7592 |
Giải tư |
83778 |
33410 |
63181 |
86172 |
91011 |
43668 |
41522 |
Giải ba |
31805 |
35304 |
Giải nhì |
11168 |
Giải nhất |
90115 |
Đặc biệt |
572829 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
11 |
53 |
1 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
78 |
10 |
81 |
72 |
11 |
68 |
22 |
Giải ba |
05 |
04 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
566 |
Giải sáu |
611 |
653 |
81 |
Giải năm |
592 |
Giải tư |
778 |
410 |
181 |
172 |
011 |
668 |
522 |
Giải ba |
805 |
304 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
115 |
Đặc biệt |
829 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
05 |
1 |
10 |
11 |
11 |
15 |
22 |
29 |
53 |
66 |
68 |
68 |
72 |
78 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 05 |
1 |
1 , 10, 11, 11, 15 |
2 |
22, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53 |
6 |
66, 68, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 10 |
1 |
11, 11, 81 |
2 |
22, 72, 92 |
3 |
53 |
4 |
04, 04 |
5 |
05, 15 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
68, 68, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác