XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
367 |
Giải sáu |
5234 |
2927 |
4245 |
Giải năm |
6322 |
Giải tư |
93888 |
66172 |
00748 |
30528 |
56418 |
07040 |
97579 |
Giải ba |
66309 |
12478 |
Giải nhì |
48581 |
Giải nhất |
78865 |
Đặc biệt |
496750 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
34 |
27 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
88 |
72 |
48 |
28 |
18 |
40 |
79 |
Giải ba |
09 |
78 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
367 |
Giải sáu |
234 |
927 |
|
Giải năm |
322 |
Giải tư |
888 |
172 |
748 |
528 |
418 |
040 |
579 |
Giải ba |
309 |
478 |
Giải nhì |
581 |
Giải nhất |
865 |
Đặc biệt |
750 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
18 |
22 |
27 |
28 |
34 |
40 |
48 |
50 |
65 |
67 |
72 |
78 |
79 |
81 |
81 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
18 |
2 |
22, 27, 28 |
3 |
34 |
4 |
40, 48 |
5 |
50 |
6 |
65, 67 |
7 |
72, 78, 79 |
8 |
81, 81, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
81, 81 |
2 |
22, 72 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
18, 28, 48, 78, 88 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác