XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
4649 |
2158 |
4478 |
Giải năm |
5898 |
Giải tư |
02043 |
14709 |
25246 |
55810 |
47133 |
24990 |
27187 |
Giải ba |
46326 |
11816 |
Giải nhì |
68053 |
Giải nhất |
65562 |
Đặc biệt |
36040 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
49 |
58 |
78 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
43 |
09 |
46 |
10 |
33 |
90 |
87 |
Giải ba |
26 |
16 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
896 |
Giải sáu |
649 |
158 |
478 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
043 |
709 |
246 |
810 |
133 |
990 |
187 |
Giải ba |
326 |
816 |
Giải nhì |
053 |
Giải nhất |
562 |
Đặc biệt |
040 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
10 |
16 |
26 |
33 |
40 |
43 |
46 |
49 |
53 |
58 |
62 |
78 |
87 |
90 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
10, 16 |
2 |
26 |
3 |
33 |
4 |
40, 43, 46, 49 |
5 |
53, 58 |
6 |
62 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
90, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 40, 90 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
33, 43, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 26, 46, 96 |
7 |
87 |
8 |
58, 78, 98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác