XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
1202 |
7209 |
0906 |
Giải năm |
1024 |
Giải tư |
53059 |
94360 |
11518 |
85558 |
00646 |
42352 |
03623 |
Giải ba |
22828 |
83231 |
Giải nhì |
44173 |
Giải nhất |
94224 |
Đặc biệt |
80656 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
02 |
09 |
06 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
59 |
60 |
18 |
58 |
46 |
52 |
23 |
Giải ba |
28 |
31 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
202 |
209 |
906 |
Giải năm |
024 |
Giải tư |
059 |
360 |
518 |
558 |
646 |
352 |
623 |
Giải ba |
828 |
231 |
Giải nhì |
173 |
Giải nhất |
224 |
Đặc biệt |
656 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
09 |
18 |
23 |
24 |
24 |
28 |
31 |
46 |
52 |
56 |
56 |
58 |
59 |
60 |
73 |
77 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06, 09 |
1 |
18 |
2 |
23, 24, 24, 28 |
3 |
31 |
4 |
46 |
5 |
52, 56, 56, 58, 59 |
6 |
60 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31 |
2 |
02, 52 |
3 |
23, 73 |
4 |
24, 24 |
5 |
|
6 |
06, 46, 56, 56 |
7 |
77 |
8 |
18, 28, 58 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác