XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
9220 |
9901 |
9922 |
Giải năm |
2160 |
Giải tư |
98464 |
05308 |
93113 |
64342 |
90190 |
46078 |
24154 |
Giải ba |
41700 |
75039 |
Giải nhì |
87642 |
Giải nhất |
85257 |
Đặc biệt |
546784 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
20 |
01 |
2 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
64 |
08 |
13 |
42 |
90 |
78 |
54 |
Giải ba |
00 |
39 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
874 |
Giải sáu |
220 |
901 |
22 |
Giải năm |
160 |
Giải tư |
464 |
308 |
113 |
342 |
190 |
078 |
154 |
Giải ba |
700 |
039 |
Giải nhì |
642 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
784 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
08 |
13 |
15 |
2 |
20 |
39 |
42 |
42 |
54 |
57 |
60 |
64 |
74 |
78 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
2 , 20 |
3 |
39 |
4 |
42, 42 |
5 |
54, 57 |
6 |
60, 64 |
7 |
74, 78 |
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 2 , 20, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
42, 42 |
3 |
13 |
4 |
54, 64, 74, 84 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
08, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác