XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
9185 |
1575 |
0280 |
Giải năm |
4705 |
Giải tư |
62540 |
85603 |
49263 |
13782 |
71895 |
41420 |
61210 |
Giải ba |
84213 |
55933 |
Giải nhì |
98605 |
Giải nhất |
74444 |
Đặc biệt |
24447 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
85 |
75 |
80 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
40 |
03 |
63 |
82 |
95 |
20 |
10 |
Giải ba |
13 |
33 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
185 |
575 |
280 |
Giải năm |
705 |
Giải tư |
540 |
603 |
263 |
782 |
895 |
420 |
210 |
Giải ba |
213 |
933 |
Giải nhì |
605 |
Giải nhất |
444 |
Đặc biệt |
447 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
05 |
05 |
10 |
13 |
16 |
20 |
33 |
40 |
44 |
47 |
63 |
75 |
80 |
82 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 05, 05 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
20 |
3 |
33 |
4 |
40, 44, 47 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
75 |
8 |
80, 82, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40, 80 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
03, 13, 33, 63 |
4 |
44 |
5 |
05, 05, 05, 75, 85, 95 |
6 |
16 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác