XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
5811 |
3216 |
2003 |
Giải năm |
6489 |
Giải tư |
37131 |
23442 |
61654 |
31709 |
26011 |
12637 |
32539 |
Giải ba |
60200 |
19578 |
Giải nhì |
47579 |
Giải nhất |
40705 |
Đặc biệt |
274697 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
11 |
16 |
03 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
31 |
42 |
54 |
09 |
11 |
37 |
39 |
Giải ba |
00 |
78 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
811 |
216 |
003 |
Giải năm |
489 |
Giải tư |
131 |
442 |
654 |
709 |
011 |
637 |
539 |
Giải ba |
200 |
578 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
705 |
Đặc biệt |
697 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
05 |
09 |
11 |
11 |
16 |
16 |
25 |
31 |
37 |
39 |
42 |
54 |
78 |
79 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 05, 09 |
1 |
11, 11, 16, 16 |
2 |
25 |
3 |
31, 37, 39 |
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 11, 31 |
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
05, 25 |
6 |
16, 16 |
7 |
37, 97 |
8 |
78 |
9 |
09, 39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác