XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
4000 |
7517 |
9932 |
Giải năm |
1261 |
Giải tư |
56903 |
49122 |
55136 |
95445 |
34471 |
40509 |
88760 |
Giải ba |
05176 |
95653 |
Giải nhì |
32413 |
Giải nhất |
61320 |
Đặc biệt |
25668 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
00 |
17 |
32 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
03 |
22 |
36 |
45 |
71 |
09 |
60 |
Giải ba |
76 |
53 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
008 |
Giải sáu |
000 |
517 |
932 |
Giải năm |
261 |
Giải tư |
903 |
122 |
136 |
445 |
471 |
509 |
760 |
Giải ba |
176 |
653 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
320 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
08 |
09 |
13 |
17 |
20 |
21 |
22 |
32 |
36 |
45 |
53 |
60 |
61 |
68 |
71 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 08, 09 |
1 |
13, 17 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
32, 36 |
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 68 |
7 |
71, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60 |
1 |
21, 61, 71 |
2 |
22, 32 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
36, 76 |
7 |
17 |
8 |
08, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác