XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
2495 |
6892 |
2410 |
Giải năm |
7368 |
Giải tư |
03854 |
91225 |
73312 |
27374 |
32285 |
19712 |
81884 |
Giải ba |
87752 |
60201 |
Giải nhì |
24456 |
Giải nhất |
90341 |
Đặc biệt |
609738 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
95 |
92 |
|
Giải năm |
68 |
Giải tư |
54 |
25 |
12 |
74 |
85 |
12 |
84 |
Giải ba |
52 |
01 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
322 |
Giải sáu |
495 |
892 |
|
Giải năm |
368 |
Giải tư |
854 |
225 |
312 |
374 |
285 |
712 |
884 |
Giải ba |
752 |
201 |
Giải nhì |
456 |
Giải nhất |
341 |
Đặc biệt |
738 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
12 |
12 |
22 |
25 |
38 |
41 |
52 |
54 |
56 |
68 |
72 |
74 |
84 |
85 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 12 |
2 |
22, 25 |
3 |
38 |
4 |
41 |
5 |
52, 54, 56 |
6 |
68 |
7 |
72, 74 |
8 |
84, 85 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41 |
2 |
12, 12, 22, 52, 72, 92 |
3 |
|
4 |
54, 74, 84 |
5 |
25, 85, 95 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác