XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
8720 |
7719 |
6883 |
Giải năm |
5138 |
Giải tư |
67127 |
28314 |
97950 |
82151 |
37308 |
34768 |
86034 |
Giải ba |
79500 |
61718 |
Giải nhì |
76171 |
Giải nhất |
31352 |
Đặc biệt |
35221 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
20 |
19 |
83 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
27 |
14 |
50 |
51 |
08 |
68 |
34 |
Giải ba |
00 |
18 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
720 |
719 |
883 |
Giải năm |
138 |
Giải tư |
127 |
314 |
950 |
151 |
308 |
768 |
034 |
Giải ba |
500 |
718 |
Giải nhì |
171 |
Giải nhất |
352 |
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
14 |
18 |
19 |
20 |
21 |
27 |
34 |
38 |
50 |
51 |
52 |
61 |
68 |
71 |
83 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 21, 27 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
50, 51, 52 |
6 |
61, 68 |
7 |
71 |
8 |
83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 50 |
1 |
21, 51, 61, 71 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
14, 34 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
27 |
8 |
08, 18, 38, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác