XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
6528 |
4253 |
2212 |
Giải năm |
3809 |
Giải tư |
04952 |
83361 |
38171 |
63139 |
81746 |
23947 |
20867 |
Giải ba |
72880 |
43668 |
Giải nhì |
71572 |
Giải nhất |
33950 |
Đặc biệt |
450064 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
28 |
53 |
12 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
52 |
61 |
71 |
39 |
46 |
47 |
67 |
Giải ba |
80 |
68 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
528 |
253 |
212 |
Giải năm |
809 |
Giải tư |
952 |
361 |
171 |
139 |
746 |
947 |
867 |
Giải ba |
880 |
668 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
950 |
Đặc biệt |
064 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
28 |
39 |
42 |
46 |
47 |
50 |
51 |
52 |
53 |
61 |
64 |
67 |
68 |
71 |
72 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
28 |
3 |
39 |
4 |
42, 46, 47 |
5 |
50, 51, 52, 53 |
6 |
61, 64, 67, 68 |
7 |
71, 72 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
51, 61, 71 |
2 |
12, 42, 52, 72 |
3 |
53 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
47, 67 |
8 |
28, 68 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác