XSTTH 7 ngày
XSTTH 60 ngày
XSTTH 90 ngày
XSTTH 100 ngày
XSTTH 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
8322 |
6020 |
9113 |
Giải năm |
7073 |
Giải tư |
66611 |
11116 |
97330 |
39840 |
92045 |
31040 |
89179 |
Giải ba |
80141 |
74153 |
Giải nhì |
42234 |
Giải nhất |
05800 |
Đặc biệt |
79834 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
22 |
20 |
13 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
11 |
16 |
30 |
40 |
45 |
40 |
79 |
Giải ba |
41 |
53 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
322 |
020 |
113 |
Giải năm |
073 |
Giải tư |
611 |
116 |
330 |
840 |
045 |
040 |
179 |
Giải ba |
141 |
153 |
Giải nhì |
234 |
Giải nhất |
800 |
Đặc biệt |
834 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
11 |
13 |
16 |
20 |
21 |
22 |
30 |
34 |
34 |
38 |
40 |
40 |
41 |
45 |
53 |
73 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
11, 13, 16 |
2 |
20, 21, 22 |
3 |
30, 34, 34, 38 |
4 |
40, 40, 41, 45 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
73, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 30, 40, 40 |
1 |
11, 21, 41 |
2 |
22 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
34, 34 |
5 |
45 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác