XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
725 |
Giải sáu |
6059 |
4509 |
2954 |
Giải năm |
7581 |
Giải tư |
98582 |
97683 |
58002 |
62228 |
66797 |
30617 |
27470 |
Giải ba |
11522 |
60861 |
Giải nhì |
39594 |
Giải nhất |
15602 |
Đặc biệt |
308121 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
59 |
09 |
54 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
82 |
83 |
02 |
28 |
97 |
17 |
70 |
Giải ba |
22 |
61 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
725 |
Giải sáu |
059 |
509 |
954 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
582 |
683 |
002 |
228 |
797 |
617 |
470 |
Giải ba |
522 |
861 |
Giải nhì |
594 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
121 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
09 |
17 |
2 |
21 |
22 |
25 |
28 |
54 |
59 |
61 |
70 |
80 |
81 |
82 |
83 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 09 |
1 |
17 |
2 |
2 , 21, 22, 25, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54, 59 |
6 |
61 |
7 |
70 |
8 |
80, 81, 82, 83 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 70, 80 |
1 |
21, 61, 81 |
2 |
02, 22, 82 |
3 |
83 |
4 |
54, 94 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
17, 97 |
8 |
28 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác