XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
XSTN 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Tây Ninh 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Tây Ninh 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
54
Giải bảy
901
Giải sáu
7658
5991
7677
Giải năm
6421
Giải tư
41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722
Giải ba
82113
81726
Giải nhì
92730
Giải nhất
15283
Đặc biệt
627275
Giải tám
54
Giải bảy
01
Giải sáu
58
91
77
Giải năm
21
Giải tư
96
73
16
19
87
31
22
Giải ba
13
26
Giải nhì
30
Giải nhất
Đặc biệt
75
Giải tám
54
Giải bảy
901
Giải sáu
658
991
677
Giải năm
421
Giải tư
996
073
116
819
987
731
722
Giải ba
113
726
Giải nhì
730
Giải nhất
Đặc biệt
275
Đầu
Lô tô
0
, 01
1
13 , 16 , 19
2
21 , 22 , 26
3
30 , 31
4
5
54 , 58
6
7
73 , 75 , 77
8
87
9
91 , 96
Đuôi
Lô tô
0
, 30
1
01 , 21 , 31 , 91
2
22
3
13 , 73
4
54
5
75
6
16 , 26 , 96
7
77 , 87
8
58
9
19
Giải tám
62
Giải bảy
305
Giải sáu
9233
6681
6508
Giải năm
7808
Giải tư
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
Giải ba
99316
68813
Giải nhì
49941
Giải nhất
77216
Đặc biệt
737385
Giải tám
62
Giải bảy
05
Giải sáu
33
81
08
Giải năm
08
Giải tư
73
45
03
94
12
15
10
Giải ba
16
13
Giải nhì
41
Giải nhất
Đặc biệt
85
Giải tám
62
Giải bảy
305
Giải sáu
233
681
508
Giải năm
808
Giải tư
773
945
503
694
312
515
910
Giải ba
316
813
Giải nhì
941
Giải nhất
Đặc biệt
385
Đầu
Lô tô
0
, 03 , 05 , 08 , 08
1
10 , 12 , 13 , 15 , 16
2
3
33
4
41 , 45
5
6
62
7
73
8
81 , 85
9
94
Đuôi
Lô tô
0
, 10
1
41 , 81
2
12 , 62
3
03 , 13 , 33 , 73
4
94
5
05 , 15 , 45 , 85
6
16
7
8
08 , 08
9
Giải tám
90
Giải bảy
048
Giải sáu
2692
9882
0523
Giải năm
2298
Giải tư
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
Giải ba
46013
54945
Giải nhì
82093
Giải nhất
91469
Đặc biệt
459151
Giải tám
90
Giải bảy
48
Giải sáu
92
82
23
Giải năm
98
Giải tư
24
01
02
54
79
20
00
Giải ba
13
45
Giải nhì
93
Giải nhất
Đặc biệt
51
Giải tám
90
Giải bảy
048
Giải sáu
692
882
523
Giải năm
298
Giải tư
124
301
902
254
079
020
200
Giải ba
013
945
Giải nhì
093
Giải nhất
Đặc biệt
151
Đầu
Lô tô
0
, 00 , 01 , 02
1
13
2
20 , 23 , 24
3
4
45 , 48
5
51 , 54
6
7
79
8
82
9
90 , 92 , 93 , 98
Đuôi
Lô tô
0
, 00 , 20 , 90
1
01 , 51
2
02 , 82 , 92
3
13 , 23 , 93
4
24 , 54
5
45
6
7
8
48 , 98
9
79
Giải tám
75
Giải bảy
080
Giải sáu
2748
4646
0861
Giải năm
6719
Giải tư
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
Giải ba
63737
60896
Giải nhì
00661
Giải nhất
02658
Đặc biệt
766312
Giải tám
75
Giải bảy
80
Giải sáu
48
46
61
Giải năm
19
Giải tư
96
24
29
40
04
59
58
Giải ba
37
96
Giải nhì
61
Giải nhất
Đặc biệt
12
Giải tám
75
Giải bảy
080
Giải sáu
748
646
861
Giải năm
719
Giải tư
396
724
329
240
204
859
458
Giải ba
737
896
Giải nhì
661
Giải nhất
Đặc biệt
312
Đầu
Lô tô
0
, 04
1
12 , 19
2
24 , 29
3
37
4
40 , 46 , 48
5
58 , 59
6
61 , 61
7
75
8
80
9
96 , 96
Đuôi
Lô tô
0
, 40 , 80
1
61 , 61
2
12
3
4
04 , 24
5
75
6
46 , 96 , 96
7
37
8
48 , 58
9
19 , 29 , 59
Giải tám
48
Giải bảy
988
Giải sáu
9531
9509
5632
Giải năm
2116
Giải tư
94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800
Giải ba
57263
99978
Giải nhì
68799
Giải nhất
59420
Đặc biệt
775821
Giải tám
48
Giải bảy
88
Giải sáu
31
09
32
Giải năm
16
Giải tư
84
24
89
88
52
56
00
Giải ba
63
78
Giải nhì
99
Giải nhất
Đặc biệt
21
Giải tám
48
Giải bảy
988
Giải sáu
531
509
632
Giải năm
116
Giải tư
284
524
289
188
652
556
800
Giải ba
263
978
Giải nhì
799
Giải nhất
Đặc biệt
821
Đầu
Lô tô
0
, 00 , 09
1
16
2
21 , 24
3
31 , 32
4
48
5
52 , 56
6
63
7
78
8
84 , 88 , 88 , 89
9
99
Đuôi
Lô tô
0
, 00
1
21 , 31
2
32 , 52
3
63
4
24 , 84
5
6
16 , 56
7
8
48 , 78 , 88 , 88
9
09 , 89 , 99
Giải tám
41
Giải bảy
673
Giải sáu
8907
2361
3430
Giải năm
9415
Giải tư
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
Giải ba
78394
52178
Giải nhì
38917
Giải nhất
54600
Đặc biệt
281284
Giải tám
41
Giải bảy
73
Giải sáu
07
61
30
Giải năm
15
Giải tư
66
17
28
77
96
36
16
Giải ba
94
78
Giải nhì
17
Giải nhất
Đặc biệt
84
Giải tám
41
Giải bảy
673
Giải sáu
907
361
430
Giải năm
415
Giải tư
166
017
128
577
596
936
316
Giải ba
394
178
Giải nhì
917
Giải nhất
Đặc biệt
284
Đầu
Lô tô
0
, 07
1
15 , 16 , 17 , 17
2
28
3
30 , 36
4
41
5
6
61 , 66
7
73 , 77 , 78
8
84
9
94 , 96
Đuôi
Lô tô
0
, 30
1
41 , 61
2
3
73
4
84 , 94
5
15
6
16 , 36 , 66 , 96
7
07 , 17 , 17 , 77
8
28 , 78
9
Giải tám
78
Giải bảy
055
Giải sáu
6342
9634
1151
Giải năm
9195
Giải tư
86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851
Giải ba
04512
21592
Giải nhì
78501
Giải nhất
93653
Đặc biệt
503415
Giải tám
78
Giải bảy
55
Giải sáu
42
34
51
Giải năm
95
Giải tư
20
45
29
61
17
92
51
Giải ba
12
92
Giải nhì
01
Giải nhất
Đặc biệt
15
Giải tám
78
Giải bảy
055
Giải sáu
342
634
151
Giải năm
195
Giải tư
420
945
929
661
917
192
851
Giải ba
512
592
Giải nhì
501
Giải nhất
Đặc biệt
415
Đầu
Lô tô
0
, 01
1
12 , 15 , 17
2
20 , 29
3
34
4
42 , 45
5
51 , 51 , 55
6
61
7
78
8
9
92 , 92 , 95
Đuôi
Lô tô
0
, 20
1
01 , 51 , 51 , 61
2
12 , 42 , 92 , 92
3
4
34
5
15 , 45 , 55 , 95
6
7
17
8
78
9
29
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Tây Ninh
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 16-05-2024
627275
Thứ 5, 09-05-2024
737385
Thứ 5, 02-05-2024
459151
Thứ 5, 25-04-2024
766312
Thứ 5, 18-04-2024
775821
Thứ 5, 11-04-2024
281284
Thứ 5, 04-04-2024
503415
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 16-05-2024
627275
Thứ 5, 09-05-2024
737385
Thứ 5, 02-05-2024
459151
Thứ 5, 25-04-2024
766312
Thứ 5, 18-04-2024
775821
Thứ 5, 11-04-2024
281284
Thứ 5, 04-04-2024
503415
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 16-05-2024
627275
Thứ 5, 09-05-2024
737385
Thứ 5, 02-05-2024
459151
Thứ 5, 25-04-2024
766312
Thứ 5, 18-04-2024
775821
Thứ 5, 11-04-2024
281284
Thứ 5, 04-04-2024
503415
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 16-05-2024
627275
Thứ 5, 09-05-2024
737385
Thứ 5, 02-05-2024
459151
Thứ 5, 25-04-2024
766312
Thứ 5, 18-04-2024
775821
Thứ 5, 11-04-2024
281284
Thứ 5, 04-04-2024
503415
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Tây Ninh
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác