XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
2986 |
4991 |
8446 |
Giải năm |
8407 |
Giải tư |
39798 |
34856 |
83906 |
94927 |
50538 |
53861 |
99887 |
Giải ba |
16502 |
65803 |
Giải nhì |
81827 |
Giải nhất |
58815 |
Đặc biệt |
720811 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
86 |
91 |
46 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
98 |
56 |
06 |
27 |
38 |
61 |
87 |
Giải ba |
02 |
03 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
986 |
991 |
446 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
798 |
856 |
906 |
927 |
538 |
861 |
887 |
Giải ba |
502 |
803 |
Giải nhì |
827 |
Giải nhất |
815 |
Đặc biệt |
811 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
06 |
07 |
11 |
15 |
22 |
23 |
27 |
27 |
38 |
46 |
56 |
61 |
86 |
87 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06, 07 |
1 |
11, 15 |
2 |
22, 23, 27, 27 |
3 |
38 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
61 |
7 |
|
8 |
86, 87 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02, 22 |
3 |
03, 23 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
06, 46, 56, 86 |
7 |
07, 27, 27, 87 |
8 |
38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác