XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
2999 |
7178 |
2404 |
Giải năm |
1101 |
Giải tư |
04424 |
04298 |
83405 |
01974 |
53042 |
94487 |
97607 |
Giải ba |
25673 |
25342 |
Giải nhì |
70870 |
Giải nhất |
29944 |
Đặc biệt |
758428 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
99 |
78 |
04 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
24 |
98 |
05 |
74 |
42 |
87 |
07 |
Giải ba |
73 |
42 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
638 |
Giải sáu |
999 |
178 |
404 |
Giải năm |
101 |
Giải tư |
424 |
298 |
405 |
974 |
042 |
487 |
607 |
Giải ba |
673 |
342 |
Giải nhì |
870 |
Giải nhất |
944 |
Đặc biệt |
428 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
05 |
07 |
24 |
28 |
38 |
39 |
42 |
42 |
44 |
70 |
73 |
74 |
78 |
87 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 05, 07 |
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
38, 39 |
4 |
42, 42, 44 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 73, 74, 78 |
8 |
87 |
9 |
98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01 |
2 |
42, 42 |
3 |
73 |
4 |
04, 24, 44, 74 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
28, 38, 78, 98 |
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác