XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
2762 |
3475 |
1383 |
Giải năm |
9993 |
Giải tư |
02717 |
90506 |
27483 |
60589 |
87242 |
46798 |
04351 |
Giải ba |
24542 |
64158 |
Giải nhì |
73557 |
Giải nhất |
46460 |
Đặc biệt |
964531 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
62 |
75 |
83 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
17 |
06 |
83 |
89 |
42 |
98 |
51 |
Giải ba |
42 |
58 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
762 |
475 |
383 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
717 |
506 |
483 |
589 |
242 |
798 |
351 |
Giải ba |
542 |
158 |
Giải nhì |
557 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
26 |
31 |
42 |
42 |
51 |
57 |
58 |
60 |
62 |
66 |
75 |
83 |
83 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
31 |
4 |
42, 42 |
5 |
51, 57, 58 |
6 |
60, 62, 66 |
7 |
75 |
8 |
83, 83, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
31, 51 |
2 |
42, 42, 62 |
3 |
83, 83, 93 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
06, 26, 66 |
7 |
17, 57 |
8 |
58, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác