XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
3723 |
6108 |
7235 |
Giải năm |
1910 |
Giải tư |
30614 |
70594 |
06079 |
84829 |
88998 |
15716 |
99397 |
Giải ba |
38893 |
16361 |
Giải nhì |
69277 |
Giải nhất |
21739 |
Đặc biệt |
734247 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
23 |
08 |
35 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
14 |
94 |
79 |
29 |
98 |
16 |
97 |
Giải ba |
93 |
61 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
723 |
108 |
235 |
Giải năm |
910 |
Giải tư |
614 |
594 |
079 |
829 |
998 |
716 |
397 |
Giải ba |
893 |
361 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
247 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
14 |
16 |
22 |
23 |
29 |
34 |
35 |
47 |
61 |
77 |
79 |
93 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
22, 23, 29 |
3 |
34, 35 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
77, 79 |
8 |
|
9 |
93, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
23, 93 |
4 |
14, 34, 94 |
5 |
35 |
6 |
16 |
7 |
47, 77, 97 |
8 |
08, 98 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác