XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
8655 |
8654 |
3089 |
Giải năm |
1713 |
Giải tư |
63211 |
92873 |
82510 |
04027 |
94543 |
19592 |
05668 |
Giải ba |
46447 |
33106 |
Giải nhì |
71424 |
Giải nhất |
09778 |
Đặc biệt |
061675 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
55 |
54 |
89 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
11 |
73 |
10 |
27 |
43 |
92 |
68 |
Giải ba |
47 |
06 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
655 |
654 |
089 |
Giải năm |
713 |
Giải tư |
211 |
873 |
510 |
027 |
543 |
592 |
668 |
Giải ba |
447 |
106 |
Giải nhì |
424 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
675 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
11 |
13 |
24 |
27 |
32 |
43 |
47 |
54 |
55 |
68 |
73 |
75 |
89 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 11, 13 |
2 |
24, 27 |
3 |
32 |
4 |
43, 47 |
5 |
54, 55 |
6 |
68 |
7 |
73, 75 |
8 |
89 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90 |
1 |
11 |
2 |
32, 92 |
3 |
13, 43, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
55, 75 |
6 |
06 |
7 |
27, 47 |
8 |
68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác