XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
4003 |
2609 |
8632 |
Giải năm |
3826 |
Giải tư |
86403 |
54342 |
58997 |
84305 |
63443 |
90120 |
92131 |
Giải ba |
23950 |
86422 |
Giải nhì |
08593 |
Giải nhất |
36468 |
Đặc biệt |
396845 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
03 |
09 |
32 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
03 |
42 |
97 |
05 |
43 |
20 |
31 |
Giải ba |
50 |
22 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
851 |
Giải sáu |
003 |
609 |
632 |
Giải năm |
826 |
Giải tư |
403 |
342 |
997 |
305 |
443 |
120 |
131 |
Giải ba |
950 |
422 |
Giải nhì |
593 |
Giải nhất |
468 |
Đặc biệt |
845 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
05 |
09 |
20 |
22 |
26 |
31 |
32 |
42 |
43 |
45 |
50 |
51 |
58 |
68 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 05, 09 |
1 |
|
2 |
20, 22, 26 |
3 |
31, 32 |
4 |
42, 43, 45 |
5 |
50, 51, 58 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
31, 51 |
2 |
22, 32, 42 |
3 |
03, 03, 43, 93 |
4 |
|
5 |
05, 45 |
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
58, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác