XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
2734 |
7904 |
0892 |
Giải năm |
3166 |
Giải tư |
57778 |
65263 |
75709 |
96999 |
48380 |
81228 |
18376 |
Giải ba |
43243 |
32523 |
Giải nhì |
07706 |
Giải nhất |
44039 |
Đặc biệt |
516820 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
34 |
04 |
92 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
78 |
63 |
09 |
99 |
80 |
28 |
76 |
Giải ba |
43 |
23 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
734 |
904 |
892 |
Giải năm |
166 |
Giải tư |
778 |
263 |
709 |
999 |
380 |
228 |
376 |
Giải ba |
243 |
523 |
Giải nhì |
706 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
820 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
09 |
15 |
15 |
20 |
23 |
28 |
34 |
43 |
63 |
66 |
76 |
78 |
80 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 09 |
1 |
15, 15 |
2 |
20, 23, 28 |
3 |
34 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
63, 66 |
7 |
76, 78 |
8 |
80 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
|
2 |
92 |
3 |
23, 43, 63 |
4 |
04, 34 |
5 |
15, 15 |
6 |
06, 66, 76 |
7 |
|
8 |
28, 78 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác