XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
9809 |
0155 |
7429 |
Giải năm |
3878 |
Giải tư |
75997 |
68537 |
82394 |
57990 |
72108 |
25886 |
23451 |
Giải ba |
42641 |
26371 |
Giải nhì |
66647 |
Giải nhất |
05305 |
Đặc biệt |
078483 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
09 |
55 |
29 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
97 |
37 |
94 |
90 |
08 |
86 |
51 |
Giải ba |
41 |
71 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
046 |
Giải sáu |
809 |
155 |
429 |
Giải năm |
878 |
Giải tư |
997 |
537 |
394 |
990 |
108 |
886 |
451 |
Giải ba |
641 |
371 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
483 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
29 |
37 |
37 |
41 |
46 |
47 |
51 |
55 |
71 |
78 |
83 |
86 |
90 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
37, 37 |
4 |
41, 46, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
|
7 |
71, 78 |
8 |
83, 86 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
41, 51, 71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
94 |
5 |
55 |
6 |
46, 86 |
7 |
37, 37, 47, 97 |
8 |
08, 78 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác