XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
9489 |
3634 |
7029 |
Giải năm |
5857 |
Giải tư |
15443 |
11269 |
45753 |
79445 |
97127 |
56118 |
14773 |
Giải ba |
42798 |
99213 |
Giải nhì |
67516 |
Giải nhất |
63929 |
Đặc biệt |
142108 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
89 |
34 |
29 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
43 |
69 |
53 |
45 |
27 |
18 |
73 |
Giải ba |
98 |
13 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
489 |
634 |
029 |
Giải năm |
857 |
Giải tư |
443 |
269 |
753 |
445 |
127 |
118 |
773 |
Giải ba |
798 |
213 |
Giải nhì |
516 |
Giải nhất |
929 |
Đặc biệt |
108 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
16 |
18 |
27 |
29 |
29 |
34 |
43 |
45 |
45 |
53 |
57 |
69 |
73 |
87 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 16, 18 |
2 |
27, 29, 29 |
3 |
34 |
4 |
43, 45, 45 |
5 |
53, 57 |
6 |
69 |
7 |
73 |
8 |
87, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
13, 43, 53, 73 |
4 |
34 |
5 |
45, 45 |
6 |
16 |
7 |
27, 57, 87 |
8 |
08, 18, 98 |
9 |
29, 29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác