XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
7917 |
8728 |
3223 |
Giải năm |
0409 |
Giải tư |
24924 |
31194 |
34680 |
25206 |
66984 |
28181 |
64396 |
Giải ba |
05799 |
90898 |
Giải nhì |
27010 |
Giải nhất |
25431 |
Đặc biệt |
840675 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
17 |
28 |
23 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
24 |
94 |
80 |
06 |
84 |
81 |
96 |
Giải ba |
99 |
98 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
838 |
Giải sáu |
917 |
728 |
223 |
Giải năm |
409 |
Giải tư |
924 |
194 |
680 |
206 |
984 |
181 |
396 |
Giải ba |
799 |
898 |
Giải nhì |
010 |
Giải nhất |
431 |
Đặc biệt |
675 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
10 |
17 |
23 |
24 |
28 |
31 |
38 |
43 |
75 |
80 |
81 |
84 |
94 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
10, 17 |
2 |
23, 24, 28 |
3 |
31, 38 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80, 81, 84 |
9 |
94, 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
31, 81 |
2 |
|
3 |
23, 43 |
4 |
24, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
06, 96 |
7 |
17 |
8 |
28, 38, 98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác