XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
3045 |
9485 |
3570 |
Giải năm |
9984 |
Giải tư |
08429 |
08343 |
57300 |
81618 |
66523 |
18123 |
18242 |
Giải ba |
33251 |
82463 |
Giải nhì |
40995 |
Giải nhất |
27537 |
Đặc biệt |
546922 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
45 |
85 |
70 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
29 |
43 |
00 |
18 |
23 |
23 |
42 |
Giải ba |
51 |
63 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
540 |
Giải sáu |
045 |
485 |
570 |
Giải năm |
984 |
Giải tư |
429 |
343 |
300 |
618 |
523 |
123 |
242 |
Giải ba |
251 |
463 |
Giải nhì |
995 |
Giải nhất |
537 |
Đặc biệt |
922 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
18 |
22 |
23 |
23 |
29 |
37 |
40 |
42 |
43 |
45 |
51 |
63 |
70 |
84 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
18 |
2 |
22, 23, 23, 29 |
3 |
37 |
4 |
40, 42, 43, 45 |
5 |
51 |
6 |
63 |
7 |
70 |
8 |
84, 85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 70 |
1 |
51, 91 |
2 |
22, 42 |
3 |
23, 23, 43, 63 |
4 |
84 |
5 |
45, 85, 95 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác