XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
3011 |
3864 |
8208 |
Giải năm |
2847 |
Giải tư |
04114 |
35807 |
17248 |
46061 |
48264 |
85194 |
45658 |
Giải ba |
23564 |
70866 |
Giải nhì |
49484 |
Giải nhất |
92467 |
Đặc biệt |
834077 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
11 |
64 |
08 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
14 |
07 |
48 |
61 |
64 |
94 |
58 |
Giải ba |
64 |
66 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
011 |
864 |
208 |
Giải năm |
847 |
Giải tư |
114 |
807 |
248 |
061 |
264 |
194 |
658 |
Giải ba |
564 |
866 |
Giải nhì |
484 |
Giải nhất |
467 |
Đặc biệt |
077 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
11 |
14 |
22 |
47 |
48 |
58 |
61 |
64 |
64 |
64 |
66 |
67 |
77 |
84 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
11, 14 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
47, 48 |
5 |
58 |
6 |
61, 64, 64, 64, 66, 67 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 61 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
14, 64, 64, 64, 84, 94 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 47, 67, 77 |
8 |
08, 48, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác