XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
4867 |
6990 |
2527 |
Giải năm |
6053 |
Giải tư |
91444 |
44982 |
02937 |
43621 |
73164 |
86143 |
81612 |
Giải ba |
06064 |
74730 |
Giải nhì |
05487 |
Giải nhất |
47506 |
Đặc biệt |
892443 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
67 |
90 |
27 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
44 |
82 |
37 |
21 |
64 |
43 |
12 |
Giải ba |
64 |
30 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
867 |
990 |
527 |
Giải năm |
053 |
Giải tư |
444 |
982 |
937 |
621 |
164 |
143 |
612 |
Giải ba |
064 |
730 |
Giải nhì |
487 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
443 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
21 |
27 |
30 |
37 |
42 |
43 |
43 |
44 |
53 |
64 |
64 |
67 |
82 |
87 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
21, 27 |
3 |
30, 37 |
4 |
42, 43, 43, 44 |
5 |
53 |
6 |
64, 64, 67 |
7 |
|
8 |
82, 87 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
21 |
2 |
12, 42, 82 |
3 |
43, 43, 53 |
4 |
44, 64, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
27, 37, 67, 87 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác