XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
0999 |
3363 |
9416 |
Giải năm |
2984 |
Giải tư |
32615 |
92912 |
33303 |
56570 |
99197 |
44420 |
48029 |
Giải ba |
83653 |
52839 |
Giải nhì |
58486 |
Giải nhất |
25131 |
Đặc biệt |
754859 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
99 |
63 |
16 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
15 |
12 |
03 |
70 |
97 |
20 |
29 |
Giải ba |
53 |
39 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
225 |
Giải sáu |
999 |
363 |
416 |
Giải năm |
984 |
Giải tư |
615 |
912 |
303 |
570 |
197 |
420 |
029 |
Giải ba |
653 |
839 |
Giải nhì |
486 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
12 |
15 |
16 |
20 |
25 |
29 |
31 |
39 |
53 |
59 |
63 |
70 |
84 |
86 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
12, 15, 16 |
2 |
20, 25, 29 |
3 |
31, 39 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
63 |
7 |
70 |
8 |
84, 86 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
01, 31 |
2 |
12 |
3 |
03, 53, 63 |
4 |
84 |
5 |
15, 25 |
6 |
16, 86 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
29, 39, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác