XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
1267 |
7821 |
6596 |
Giải năm |
4780 |
Giải tư |
98251 |
80504 |
05604 |
55975 |
11825 |
20329 |
41793 |
Giải ba |
04753 |
54462 |
Giải nhì |
22346 |
Giải nhất |
70894 |
Đặc biệt |
088383 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
67 |
21 |
96 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
51 |
04 |
04 |
75 |
25 |
29 |
93 |
Giải ba |
53 |
62 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
609 |
Giải sáu |
267 |
821 |
596 |
Giải năm |
780 |
Giải tư |
251 |
504 |
604 |
975 |
825 |
329 |
793 |
Giải ba |
753 |
462 |
Giải nhì |
346 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
383 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
07 |
09 |
21 |
25 |
29 |
46 |
51 |
53 |
62 |
67 |
75 |
80 |
83 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 25, 29 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
51, 53 |
6 |
62, 67 |
7 |
75 |
8 |
80, 83 |
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 51 |
2 |
62 |
3 |
53, 83, 93 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
25, 75 |
6 |
46, 96 |
7 |
07, 67 |
8 |
|
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác