XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
2383 |
6058 |
9309 |
Giải năm |
3798 |
Giải tư |
12740 |
10265 |
45862 |
73648 |
48795 |
22132 |
81842 |
Giải ba |
73042 |
47228 |
Giải nhì |
79078 |
Giải nhất |
57136 |
Đặc biệt |
396800 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
83 |
58 |
09 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
40 |
65 |
62 |
48 |
95 |
32 |
42 |
Giải ba |
42 |
28 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
383 |
058 |
309 |
Giải năm |
798 |
Giải tư |
740 |
265 |
862 |
648 |
795 |
132 |
842 |
Giải ba |
042 |
228 |
Giải nhì |
078 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
28 |
32 |
40 |
42 |
42 |
46 |
48 |
58 |
62 |
65 |
74 |
78 |
83 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
32 |
4 |
40, 42, 42, 46, 48 |
5 |
58 |
6 |
62, 65 |
7 |
74, 78 |
8 |
83 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
|
2 |
32, 42, 42, 62 |
3 |
83 |
4 |
74 |
5 |
65, 95 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
28, 48, 58, 78, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác