XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
8480 |
3560 |
8781 |
Giải năm |
6978 |
Giải tư |
51663 |
24876 |
74617 |
25141 |
35944 |
85475 |
50538 |
Giải ba |
81214 |
59520 |
Giải nhì |
03962 |
Giải nhất |
34587 |
Đặc biệt |
111679 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
80 |
60 |
81 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
63 |
76 |
17 |
41 |
44 |
75 |
38 |
Giải ba |
14 |
20 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
480 |
560 |
781 |
Giải năm |
978 |
Giải tư |
663 |
876 |
617 |
141 |
944 |
475 |
538 |
Giải ba |
214 |
520 |
Giải nhì |
962 |
Giải nhất |
587 |
Đặc biệt |
679 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
17 |
20 |
38 |
41 |
44 |
60 |
62 |
63 |
68 |
75 |
76 |
78 |
79 |
80 |
81 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 17 |
2 |
20 |
3 |
38 |
4 |
41, 44 |
5 |
|
6 |
60, 62, 63, 68 |
7 |
75, 76, 78, 79 |
8 |
80, 81, 83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
62 |
3 |
63, 83 |
4 |
14, 44 |
5 |
75 |
6 |
76 |
7 |
17, 87 |
8 |
38, 68, 78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác