XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
7075 |
1590 |
5200 |
Giải năm |
0683 |
Giải tư |
41508 |
81975 |
69319 |
09352 |
93147 |
90872 |
01280 |
Giải ba |
37575 |
36362 |
Giải nhì |
78844 |
Giải nhất |
48520 |
Đặc biệt |
097929 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
75 |
90 |
00 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
08 |
75 |
19 |
52 |
47 |
72 |
80 |
Giải ba |
75 |
62 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
075 |
590 |
200 |
Giải năm |
683 |
Giải tư |
508 |
975 |
319 |
352 |
147 |
872 |
280 |
Giải ba |
575 |
362 |
Giải nhì |
844 |
Giải nhất |
520 |
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
19 |
20 |
29 |
44 |
47 |
52 |
62 |
63 |
72 |
75 |
75 |
75 |
80 |
83 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
44, 47 |
5 |
52 |
6 |
62, 63 |
7 |
72, 75, 75, 75 |
8 |
80, 83 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 80, 90 |
1 |
|
2 |
52, 62, 72 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
44 |
5 |
75, 75, 75 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
08 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác