XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
844 |
Giải sáu |
3640 |
4112 |
7222 |
Giải năm |
6130 |
Giải tư |
80697 |
81402 |
94528 |
96898 |
10778 |
14585 |
22490 |
Giải ba |
94376 |
86223 |
Giải nhì |
84015 |
Giải nhất |
97351 |
Đặc biệt |
309841 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
40 |
12 |
22 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
97 |
02 |
28 |
98 |
78 |
85 |
90 |
Giải ba |
76 |
23 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
844 |
Giải sáu |
640 |
112 |
222 |
Giải năm |
130 |
Giải tư |
697 |
402 |
528 |
898 |
778 |
585 |
490 |
Giải ba |
376 |
223 |
Giải nhì |
015 |
Giải nhất |
351 |
Đặc biệt |
841 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
15 |
22 |
23 |
28 |
30 |
40 |
40 |
41 |
44 |
51 |
76 |
78 |
85 |
90 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 15 |
2 |
22, 23, 28 |
3 |
30 |
4 |
40, 40, 41, 44 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
85 |
9 |
90, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 40, 90 |
1 |
41, 51 |
2 |
02, 12, 22 |
3 |
23 |
4 |
44 |
5 |
15, 85 |
6 |
76 |
7 |
97 |
8 |
28, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác