XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
9192 |
6221 |
8413 |
Giải năm |
4244 |
Giải tư |
53581 |
61720 |
49198 |
60965 |
71104 |
63588 |
80158 |
Giải ba |
02848 |
63359 |
Giải nhì |
81667 |
Giải nhất |
55429 |
Đặc biệt |
880313 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
92 |
21 |
13 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
81 |
20 |
98 |
65 |
04 |
88 |
58 |
Giải ba |
48 |
59 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
192 |
221 |
413 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
581 |
720 |
198 |
965 |
104 |
588 |
158 |
Giải ba |
848 |
359 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
313 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
13 |
13 |
17 |
20 |
21 |
29 |
44 |
48 |
58 |
59 |
65 |
67 |
81 |
88 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
13, 13, 17 |
2 |
20, 21, 29 |
3 |
|
4 |
44, 48 |
5 |
58, 59 |
6 |
65, 67 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
21, 81 |
2 |
92 |
3 |
13, 13 |
4 |
04, 44 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
17, 67 |
8 |
48, 58, 88, 98 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác