XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
0738 |
8024 |
0516 |
Giải năm |
2089 |
Giải tư |
98843 |
45871 |
17761 |
08592 |
21726 |
34483 |
86728 |
Giải ba |
96662 |
31675 |
Giải nhì |
08187 |
Giải nhất |
01138 |
Đặc biệt |
780568 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
38 |
24 |
16 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
43 |
71 |
61 |
92 |
26 |
83 |
28 |
Giải ba |
62 |
75 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
695 |
Giải sáu |
738 |
024 |
516 |
Giải năm |
089 |
Giải tư |
843 |
871 |
761 |
592 |
726 |
483 |
728 |
Giải ba |
662 |
675 |
Giải nhì |
187 |
Giải nhất |
138 |
Đặc biệt |
568 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
24 |
26 |
28 |
38 |
38 |
43 |
54 |
61 |
62 |
68 |
71 |
75 |
83 |
87 |
89 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
24, 26, 28 |
3 |
38, 38 |
4 |
43 |
5 |
54 |
6 |
61, 62, 68 |
7 |
71, 75 |
8 |
83, 87, 89 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 71 |
2 |
62, 92 |
3 |
43, 83 |
4 |
24, 54 |
5 |
75, 95 |
6 |
16, 26 |
7 |
87 |
8 |
28, 38, 38, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác