XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
2319 |
2957 |
1214 |
Giải năm |
4786 |
Giải tư |
33163 |
07798 |
80127 |
79871 |
00504 |
95978 |
34870 |
Giải ba |
16295 |
76867 |
Giải nhì |
30380 |
Giải nhất |
30539 |
Đặc biệt |
867818 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
19 |
57 |
14 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
63 |
98 |
27 |
71 |
04 |
78 |
70 |
Giải ba |
95 |
67 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
319 |
957 |
214 |
Giải năm |
786 |
Giải tư |
163 |
798 |
127 |
871 |
504 |
978 |
870 |
Giải ba |
295 |
867 |
Giải nhì |
380 |
Giải nhất |
539 |
Đặc biệt |
818 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
14 |
18 |
19 |
27 |
39 |
54 |
57 |
63 |
67 |
70 |
71 |
78 |
80 |
86 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
27 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
54, 57 |
6 |
63, 67 |
7 |
70, 71, 78 |
8 |
80, 86 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 80 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
04, 14, 54 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
27, 57, 67 |
8 |
18, 78, 98 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác