XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
0514 |
7887 |
0958 |
Giải năm |
3637 |
Giải tư |
77430 |
23553 |
02520 |
25149 |
37724 |
71953 |
47166 |
Giải ba |
67172 |
69186 |
Giải nhì |
53801 |
Giải nhất |
53829 |
Đặc biệt |
453954 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
14 |
87 |
58 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
30 |
53 |
20 |
49 |
24 |
53 |
66 |
Giải ba |
72 |
86 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
514 |
887 |
958 |
Giải năm |
637 |
Giải tư |
430 |
553 |
520 |
149 |
724 |
953 |
166 |
Giải ba |
172 |
186 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
954 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
14 |
15 |
20 |
24 |
30 |
37 |
49 |
53 |
53 |
54 |
58 |
66 |
71 |
72 |
86 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
14, 15 |
2 |
20, 24 |
3 |
30, 37 |
4 |
49 |
5 |
53, 53, 54, 58 |
6 |
66 |
7 |
71, 72 |
8 |
86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30 |
1 |
01, 71 |
2 |
72 |
3 |
53, 53 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
15 |
6 |
66, 86 |
7 |
37, 87 |
8 |
58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác