XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
3312 |
2543 |
6133 |
Giải năm |
8536 |
Giải tư |
30355 |
60689 |
80331 |
52481 |
26232 |
93493 |
12960 |
Giải ba |
36337 |
88769 |
Giải nhì |
67372 |
Giải nhất |
56474 |
Đặc biệt |
909972 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
12 |
43 |
33 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
55 |
89 |
31 |
81 |
32 |
93 |
60 |
Giải ba |
37 |
69 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
072 |
Giải sáu |
312 |
543 |
133 |
Giải năm |
536 |
Giải tư |
355 |
689 |
331 |
481 |
232 |
493 |
960 |
Giải ba |
337 |
769 |
Giải nhì |
372 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
972 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
31 |
32 |
33 |
36 |
37 |
4 |
43 |
55 |
60 |
69 |
72 |
72 |
72 |
81 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 32, 33, 36, 37 |
4 |
4 , 43 |
5 |
55 |
6 |
60, 69 |
7 |
72, 72, 72 |
8 |
81, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
4 , 60 |
1 |
01, 31, 81 |
2 |
12, 32, 72, 72, 72 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
36 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác