XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
3624 |
0054 |
3516 |
Giải năm |
5269 |
Giải tư |
25451 |
92286 |
26893 |
39144 |
00652 |
38758 |
90403 |
Giải ba |
31316 |
96824 |
Giải nhì |
26789 |
Giải nhất |
69508 |
Đặc biệt |
304065 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
24 |
54 |
16 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
51 |
86 |
93 |
44 |
52 |
58 |
03 |
Giải ba |
16 |
24 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
624 |
054 |
516 |
Giải năm |
269 |
Giải tư |
451 |
286 |
893 |
144 |
652 |
758 |
403 |
Giải ba |
316 |
824 |
Giải nhì |
789 |
Giải nhất |
508 |
Đặc biệt |
065 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
16 |
16 |
24 |
24 |
44 |
51 |
52 |
54 |
58 |
65 |
69 |
72 |
81 |
86 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
16, 16 |
2 |
24, 24 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
51, 52, 54, 58 |
6 |
65, 69 |
7 |
72 |
8 |
81, 86, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 81 |
2 |
52, 72 |
3 |
03, 93 |
4 |
24, 24, 44, 54 |
5 |
65 |
6 |
16, 16, 86 |
7 |
|
8 |
08, 58 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác