XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
2513 |
7859 |
7146 |
Giải năm |
7582 |
Giải tư |
97063 |
03902 |
08699 |
73453 |
07033 |
72551 |
47074 |
Giải ba |
95994 |
87902 |
Giải nhì |
09991 |
Giải nhất |
15264 |
Đặc biệt |
702792 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
13 |
59 |
46 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
63 |
02 |
99 |
53 |
33 |
51 |
74 |
Giải ba |
94 |
02 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
570 |
Giải sáu |
513 |
859 |
146 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
063 |
902 |
699 |
453 |
033 |
551 |
074 |
Giải ba |
994 |
902 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
264 |
Đặc biệt |
792 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
13 |
33 |
46 |
51 |
53 |
59 |
63 |
64 |
70 |
73 |
74 |
82 |
91 |
92 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
51, 53, 59 |
6 |
63, 64 |
7 |
70, 73, 74 |
8 |
82 |
9 |
91, 92, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51, 91 |
2 |
02, 02, 82, 92 |
3 |
13, 33, 53, 63, 73 |
4 |
64, 74, 94 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác