XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
9044 |
6803 |
6308 |
Giải năm |
1280 |
Giải tư |
68202 |
24414 |
87207 |
55005 |
80565 |
94223 |
65106 |
Giải ba |
20981 |
47061 |
Giải nhì |
70137 |
Giải nhất |
58302 |
Đặc biệt |
963916 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
44 |
03 |
08 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
02 |
14 |
07 |
05 |
65 |
23 |
06 |
Giải ba |
81 |
61 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
044 |
803 |
308 |
Giải năm |
280 |
Giải tư |
202 |
414 |
207 |
005 |
565 |
223 |
106 |
Giải ba |
981 |
061 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
302 |
Đặc biệt |
916 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
03 |
04 |
05 |
06 |
07 |
08 |
14 |
16 |
23 |
37 |
44 |
61 |
65 |
68 |
80 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
1 |
14, 16 |
2 |
23 |
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
61, 65, 68 |
7 |
|
8 |
80, 81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
61, 81 |
2 |
02, 02 |
3 |
03, 23 |
4 |
04, 14, 44 |
5 |
05, 65 |
6 |
06, 16 |
7 |
07, 37 |
8 |
08, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác