XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
4753 |
3358 |
6339 |
Giải năm |
8177 |
Giải tư |
86387 |
99112 |
79624 |
77479 |
16612 |
05958 |
38696 |
Giải ba |
10442 |
09621 |
Giải nhì |
61809 |
Giải nhất |
58603 |
Đặc biệt |
737074 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
53 |
58 |
39 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
87 |
12 |
24 |
79 |
12 |
58 |
96 |
Giải ba |
42 |
21 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
993 |
Giải sáu |
753 |
358 |
339 |
Giải năm |
177 |
Giải tư |
387 |
112 |
624 |
479 |
612 |
958 |
696 |
Giải ba |
442 |
621 |
Giải nhì |
809 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
074 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
12 |
12 |
21 |
24 |
3 |
39 |
42 |
53 |
58 |
58 |
74 |
77 |
79 |
87 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
12, 12 |
2 |
21, 24 |
3 |
3 , 39 |
4 |
42 |
5 |
53, 58, 58 |
6 |
|
7 |
74, 77, 79 |
8 |
87 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 |
1 |
01, 21 |
2 |
12, 12, 42 |
3 |
53, 93 |
4 |
24, 74 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
77, 87 |
8 |
58, 58 |
9 |
09, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác