XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
9073 |
5354 |
2752 |
Giải năm |
5055 |
Giải tư |
29824 |
40030 |
76606 |
52155 |
23859 |
83867 |
69990 |
Giải ba |
43269 |
43338 |
Giải nhì |
46710 |
Giải nhất |
00251 |
Đặc biệt |
902355 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
73 |
54 |
52 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
24 |
30 |
06 |
55 |
59 |
67 |
90 |
Giải ba |
69 |
38 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
903 |
Giải sáu |
073 |
354 |
752 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
824 |
030 |
606 |
155 |
859 |
867 |
990 |
Giải ba |
269 |
338 |
Giải nhì |
710 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
355 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
10 |
24 |
30 |
31 |
38 |
52 |
54 |
55 |
55 |
55 |
59 |
67 |
69 |
73 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
10 |
2 |
24 |
3 |
30, 31, 38 |
4 |
|
5 |
52, 54, 55, 55, 55, 59 |
6 |
67, 69 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 90 |
1 |
31 |
2 |
52 |
3 |
03, 73 |
4 |
24, 54 |
5 |
55, 55, 55 |
6 |
06 |
7 |
67 |
8 |
38 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác