XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
1464 |
2958 |
3128 |
Giải năm |
6559 |
Giải tư |
29411 |
15895 |
04781 |
66504 |
31783 |
55583 |
63300 |
Giải ba |
54226 |
98882 |
Giải nhì |
61737 |
Giải nhất |
92602 |
Đặc biệt |
742156 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
64 |
58 |
28 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
11 |
95 |
81 |
04 |
83 |
83 |
00 |
Giải ba |
26 |
82 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
195 |
Giải sáu |
464 |
958 |
128 |
Giải năm |
559 |
Giải tư |
411 |
895 |
781 |
504 |
783 |
583 |
300 |
Giải ba |
226 |
882 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
156 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
11 |
26 |
28 |
37 |
56 |
58 |
59 |
64 |
81 |
82 |
83 |
83 |
89 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
11 |
2 |
26, 28 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
56, 58, 59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
81, 82, 83, 83, 89 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
11, 81 |
2 |
82 |
3 |
83, 83 |
4 |
04, 64 |
5 |
95, 95 |
6 |
26, 56 |
7 |
37 |
8 |
28, 58 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác