XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
6647 |
5516 |
6213 |
Giải năm |
0118 |
Giải tư |
39124 |
32417 |
61784 |
59470 |
88426 |
46973 |
97929 |
Giải ba |
94776 |
68803 |
Giải nhì |
31115 |
Giải nhất |
70056 |
Đặc biệt |
927865 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
47 |
16 |
13 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
24 |
17 |
84 |
70 |
26 |
73 |
29 |
Giải ba |
76 |
03 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
770 |
Giải sáu |
647 |
516 |
213 |
Giải năm |
118 |
Giải tư |
124 |
417 |
784 |
470 |
426 |
973 |
929 |
Giải ba |
776 |
803 |
Giải nhì |
115 |
Giải nhất |
056 |
Đặc biệt |
865 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
13 |
15 |
16 |
17 |
18 |
24 |
26 |
29 |
47 |
56 |
65 |
70 |
70 |
70 |
73 |
76 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13, 15, 16, 17, 18 |
2 |
24, 26, 29 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
56 |
6 |
65 |
7 |
70, 70, 70, 73, 76 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 70, 70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13, 73 |
4 |
24, 84 |
5 |
15, 65 |
6 |
16, 26, 56, 76 |
7 |
17, 47 |
8 |
18 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác