XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
2863 |
2678 |
4544 |
Giải năm |
3084 |
Giải tư |
50355 |
33584 |
54427 |
18007 |
41205 |
95279 |
69150 |
Giải ba |
27160 |
36761 |
Giải nhì |
62015 |
Giải nhất |
41212 |
Đặc biệt |
357289 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
63 |
78 |
44 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
55 |
84 |
27 |
07 |
05 |
79 |
50 |
Giải ba |
60 |
61 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
863 |
678 |
544 |
Giải năm |
084 |
Giải tư |
355 |
584 |
427 |
007 |
205 |
279 |
150 |
Giải ba |
160 |
761 |
Giải nhì |
015 |
Giải nhất |
212 |
Đặc biệt |
289 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
12 |
15 |
27 |
28 |
44 |
50 |
55 |
60 |
61 |
63 |
78 |
79 |
84 |
84 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
12, 15 |
2 |
27, 28 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
50, 55 |
6 |
60, 61, 63 |
7 |
78, 79 |
8 |
84, 84, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
61 |
2 |
12 |
3 |
63 |
4 |
44, 84, 84 |
5 |
05, 15, 55 |
6 |
|
7 |
07, 27 |
8 |
28, 78, 98 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác