XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
7722 |
1196 |
7527 |
Giải năm |
9108 |
Giải tư |
23705 |
32570 |
48015 |
30883 |
79217 |
22110 |
42527 |
Giải ba |
60117 |
63888 |
Giải nhì |
07370 |
Giải nhất |
06474 |
Đặc biệt |
650558 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
22 |
96 |
27 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
05 |
70 |
15 |
83 |
17 |
10 |
27 |
Giải ba |
17 |
88 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
568 |
Giải sáu |
722 |
196 |
527 |
Giải năm |
108 |
Giải tư |
705 |
570 |
015 |
883 |
217 |
110 |
527 |
Giải ba |
117 |
888 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
474 |
Đặc biệt |
558 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
10 |
15 |
17 |
17 |
22 |
27 |
27 |
58 |
68 |
70 |
70 |
74 |
83 |
88 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
10, 15, 17, 17 |
2 |
22, 27, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
68 |
7 |
70, 70, 74 |
8 |
83, 88 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
83, 93 |
4 |
74 |
5 |
05, 15 |
6 |
96 |
7 |
17, 17, 27, 27 |
8 |
08, 58, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác